Có 2 kết quả:
习性 xí xìng ㄒㄧˊ ㄒㄧㄥˋ • 習性 xí xìng ㄒㄧˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character acquired through long habit
(2) habits and properties
(2) habits and properties
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character acquired through long habit
(2) habits and properties
(2) habits and properties
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0